VOCABULARY
1. General Expressions
Hello! Chào...!
How are you? ... mạnh không?
I'm fine. Tôi mạnh.
Thank you. Cám ơn....
You're welcome. Không có chi.
And you? Còn...?
What's your name? Tên... là gì?
My name is.... Tôi tên là... .
Glad to meet you. Hân hạnh được gặp....
Come in. Mời... vào.
Please sit down. Mời... ngồi.
Would you like something to eat? ... thích ăn gì không?
Would you like something to drink? ... thích uống gì không?
Are you hungry? ... có đói không?
Are you thirsty? ... có khát không?
See you later. Chào.... [Gặp... sau].
See you tomorrow. Gặp... ngày mai.
Good Luck! Chúc... may mắn!
Congratulations. Mừng....
Cheers! Mừng...!
2. Locations & Directions
Where is...? ... ở đâu... [you]?
Restaurant Tiệm ăn
Hotel/ Motel Khách sạn
Hospital Nhà thương/ bệnh viện
Station Nhà ga
Post Office Nhà bưu điện
Telephone Điện thoại
Police Station Ty Cảnh Sát
Embassy Toà Đại Sứ
Consulate Toà Lãnh Sự
Library Thư viện
Fire Brigade Xe chữa lửa/ cứu hỏa
Airport Phi trường/ phi cảng
Train Station Ga xe lửa
Bus Stop Trạm xe buýt
Office of Dept Social Security Văn phòng Bộ Xã Hội
CES Office Văn phòng Tìm Việc Làm
Church Nhà Thờ
Catholic Công Giáo
Anglican Anh Giáo
Baptist Tin Lành [Báp-Tít]
Temple Chùa
Buddhist Phật Giáo
Go straight ahead Đi thẳng
Turn right/ left Rẽ/ Quẹo phải/ trái
Please show me how to get there Làm ơn chỉ cho tôi đường tới đó
East/ West/ South/ North Đông/ Tây/ Nam/ Bắc
Mile Dặm
Kilometer Cây số
Meter Thước [mét]
Far/ Near Further/ Nearer Xa/ Gần Xa/ Gần hơn
How far is... from here. Từ đây tới... bao xa?
... cách đây bao nhiêu cây số?
River/ Lake/ Pond Sông/ Hồ/ Ao
Mountain/ Hill/ Valley Núi/ Đồi/ Thung lũng
Highway/ Bridge Xa lộ/ Cầu
High/ Wide/ Deep/ Shallow Cao/ Rộng/ Sâu/ Nông
3. Getting Information
Is that right/ true/ correct? Có phải/ thật/ đúng không?
Right/ True/ Correct Phải/ Thật/ Đúng.
Is it OK/ all right? Có được/ đúng không?
It's [not] OK/ all right [Không] Được.
Perhaps Có lẽ
It's possible Có thể
Certainly Chắc chắn
I [don't] know Tôi [không] biết/ rõ
I think [that] Tôi nghĩ [rằng]
I am afraid [that] Tôi sợ/ e [rằng]
Do you speak English? ... có nói tiếng Anh không?
I can speak Vietnamese Tôi biết nói tiếng Việt Nam
I don't speak English very well Tôi nói tiếng Anh không rành lắm.
Do you need an interpreter? ... cần người thông ngôn không?
Do you understand? ... có hiểu không?
I don't understand ... không/ chưa hiểu
What did you say? ... nói gì/ chi?
Please speak slowly Xin... nói chậm
Please repeat Xin... nhắc lại
What do you call this? Cái này... gọi là gì?
Wait here Xin... đợi ở đây
Wait a moment Xin... đợi một chút
Please follow/ come with me Xin... theo tôi
... wants to see you ... muốn gặp... [you].
Please show me Làm ơn chỉ cho tôi
Please read this Xin... đọc cái này.
4. Personal Particulars
Are you Vietnamese? Bạn có phải là người Việt Nam không?
Where are you from? ... ở đâu tới/ đến?
My wife/ husband is a Vietnamese Vợ/ Chồng/ Nhà tôi là một người Việt Nam.
Where do you live? ... ở đâu?
How old are you? ... bao nhiêu tuổi? Child: Cháu lên mấy?]
Are you married? ... đã lập gia đình chưa?
Where are you going? ... đi đâu [đấy]?
How many children do you have? ... có mấy cháu?
I have two, a boy and a girl Tôi có hai cháu, một trai và một gái
What is her husband doing? Chồng bà ấy làm gì?
5. Professions
Doctor/ Nurse/ Physician Bác Sĩ/ Y tá/ Y Sĩ
Dentist/ Pharmacist Nha Sĩ/ Dược Sĩ
Soldier/ Officer Lính/ Sĩ Quan
[Primary school] Teacher Giáo viên [Tiểu học]
[Secondary school] Teacher Giáo sư [Trung học]
[University] Lecturer Giảng Sư [Đại Học]
Teacher's Aid Phụ giáo
Public Servant Công chức
State/ Federal Tiểu bang/ Liên bang
Lawyer/ Barrister Luật Sư/ Trạng Sư
Interpreter Người thông ngôn/ Thông dịch viên
Mechanic/ Engineer Thợ máy/ Kỹ sư
Machinist Thợ may
Dressmaker/ Tailor Thợ may
Secretary Thư ký
Typist Thư ký đánh máy
Salesperson Người bán hàng
Bus/ Taxi Driver Tài xế xe buýt/ taxi
Carpenter Thợ mộc
Labourer Thợ
Priest Ông cha/ Ông cố đạo
Father/ Mother [superior] Cha/ Mẹ [bề trên]
Nun Bà Sơ [Buddhist: Ni cô]
Monk Tu sĩ/ Thầy [tu]
Propriator Chủ tiệm
1. General Expressions
Hello! Chào...!
How are you? ... mạnh không?
I'm fine. Tôi mạnh.
Thank you. Cám ơn....
You're welcome. Không có chi.
And you? Còn...?
What's your name? Tên... là gì?
My name is.... Tôi tên là... .
Glad to meet you. Hân hạnh được gặp....
Come in. Mời... vào.
Please sit down. Mời... ngồi.
Would you like something to eat? ... thích ăn gì không?
Would you like something to drink? ... thích uống gì không?
Are you hungry? ... có đói không?
Are you thirsty? ... có khát không?
See you later. Chào.... [Gặp... sau].
See you tomorrow. Gặp... ngày mai.
Good Luck! Chúc... may mắn!
Congratulations. Mừng....
Cheers! Mừng...!
2. Locations & Directions
Where is...? ... ở đâu... [you]?
Restaurant Tiệm ăn
Hotel/ Motel Khách sạn
Hospital Nhà thương/ bệnh viện
Station Nhà ga
Post Office Nhà bưu điện
Telephone Điện thoại
Police Station Ty Cảnh Sát
Embassy Toà Đại Sứ
Consulate Toà Lãnh Sự
Library Thư viện
Fire Brigade Xe chữa lửa/ cứu hỏa
Airport Phi trường/ phi cảng
Train Station Ga xe lửa
Bus Stop Trạm xe buýt
Office of Dept Social Security Văn phòng Bộ Xã Hội
CES Office Văn phòng Tìm Việc Làm
Church Nhà Thờ
Catholic Công Giáo
Anglican Anh Giáo
Baptist Tin Lành [Báp-Tít]
Temple Chùa
Buddhist Phật Giáo
Go straight ahead Đi thẳng
Turn right/ left Rẽ/ Quẹo phải/ trái
Please show me how to get there Làm ơn chỉ cho tôi đường tới đó
East/ West/ South/ North Đông/ Tây/ Nam/ Bắc
Mile Dặm
Kilometer Cây số
Meter Thước [mét]
Far/ Near Further/ Nearer Xa/ Gần Xa/ Gần hơn
How far is... from here. Từ đây tới... bao xa?
... cách đây bao nhiêu cây số?
River/ Lake/ Pond Sông/ Hồ/ Ao
Mountain/ Hill/ Valley Núi/ Đồi/ Thung lũng
Highway/ Bridge Xa lộ/ Cầu
High/ Wide/ Deep/ Shallow Cao/ Rộng/ Sâu/ Nông
3. Getting Information
Is that right/ true/ correct? Có phải/ thật/ đúng không?
Right/ True/ Correct Phải/ Thật/ Đúng.
Is it OK/ all right? Có được/ đúng không?
It's [not] OK/ all right [Không] Được.
Perhaps Có lẽ
It's possible Có thể
Certainly Chắc chắn
I [don't] know Tôi [không] biết/ rõ
I think [that] Tôi nghĩ [rằng]
I am afraid [that] Tôi sợ/ e [rằng]
Do you speak English? ... có nói tiếng Anh không?
I can speak Vietnamese Tôi biết nói tiếng Việt Nam
I don't speak English very well Tôi nói tiếng Anh không rành lắm.
Do you need an interpreter? ... cần người thông ngôn không?
Do you understand? ... có hiểu không?
I don't understand ... không/ chưa hiểu
What did you say? ... nói gì/ chi?
Please speak slowly Xin... nói chậm
Please repeat Xin... nhắc lại
What do you call this? Cái này... gọi là gì?
Wait here Xin... đợi ở đây
Wait a moment Xin... đợi một chút
Please follow/ come with me Xin... theo tôi
... wants to see you ... muốn gặp... [you].
Please show me Làm ơn chỉ cho tôi
Please read this Xin... đọc cái này.
4. Personal Particulars
Are you Vietnamese? Bạn có phải là người Việt Nam không?
Where are you from? ... ở đâu tới/ đến?
My wife/ husband is a Vietnamese Vợ/ Chồng/ Nhà tôi là một người Việt Nam.
Where do you live? ... ở đâu?
How old are you? ... bao nhiêu tuổi? Child: Cháu lên mấy?]
Are you married? ... đã lập gia đình chưa?
Where are you going? ... đi đâu [đấy]?
How many children do you have? ... có mấy cháu?
I have two, a boy and a girl Tôi có hai cháu, một trai và một gái
What is her husband doing? Chồng bà ấy làm gì?
5. Professions
Doctor/ Nurse/ Physician Bác Sĩ/ Y tá/ Y Sĩ
Dentist/ Pharmacist Nha Sĩ/ Dược Sĩ
Soldier/ Officer Lính/ Sĩ Quan
[Primary school] Teacher Giáo viên [Tiểu học]
[Secondary school] Teacher Giáo sư [Trung học]
[University] Lecturer Giảng Sư [Đại Học]
Teacher's Aid Phụ giáo
Public Servant Công chức
State/ Federal Tiểu bang/ Liên bang
Lawyer/ Barrister Luật Sư/ Trạng Sư
Interpreter Người thông ngôn/ Thông dịch viên
Mechanic/ Engineer Thợ máy/ Kỹ sư
Machinist Thợ may
Dressmaker/ Tailor Thợ may
Secretary Thư ký
Typist Thư ký đánh máy
Salesperson Người bán hàng
Bus/ Taxi Driver Tài xế xe buýt/ taxi
Carpenter Thợ mộc
Labourer Thợ
Priest Ông cha/ Ông cố đạo
Father/ Mother [superior] Cha/ Mẹ [bề trên]
Nun Bà Sơ [Buddhist: Ni cô]
Monk Tu sĩ/ Thầy [tu]
Propriator Chủ tiệm