Lesson 11 Talking about Daily Activities
NÓI VỀ CÔNG VIỆC HÀNG NGÀY
NÓI VỀ CÔNG VIỆC HÀNG NGÀY
NEW WORDS
LÀM Quần áo Mặc quần áo Thay quần áo ĂN Ăn sáng Ăn trưa Ăn tối HỌC Đi học Dạy học Được không? - Được - Không được - Đồng ý (agree) Lúc Vào khoảng Một chút BUỔI Vào buổi sáng/ trưa/ chiều/ tối Hằng ngày Đầu tiên Cùng + VERB với nhau Chơi quần vợt Tập thể thao THƯỜNG (normally) |
USAGE
Anh đang làm gì (đó/đấy)? Tôi đang rửa mặt. Tôi rất vui. (very happy) Tôi vui lắm. (so happy) Tôi bận lắm. Anh đợi tôi một chút. Gặp anh vào khoảng 8 giờ tối được không? Anh đi ngủ lúc mấy giờ? Anh dậy lúc mấy giờ? Việc đầu tiên là…. The first thing to do is….. Trước hết, anh phải … First of all, you must… |