Lesson 4 Telling the Time
NÓI VỀ THỜI GIỜ
NÓI VỀ THỜI GIỜ
NEW WORDS
IT/NOW Bây giờ AT Lúc / Tại / Ở LÀ … Bây giờ là 7 giờ tối LÚC… Tôi ăn cơm vào lúc 7 giờ tối RỜI/VỀ NHÀ LÚC ĐẾN/TỚI TRƯỜNG LÚC MẤY GIỜ? MẤY GIỜ? 9 giờ 15 phút sáng/trưa/chiều/tối/đêm: Sáng 1am-11am (am) Chiều 3pm-6pm Trưa 11am-2pm (am) Tối 7pm-10pm (pm) Đêm 11pm-12am (pm) Hôm nay Sáng nay Trưa nay Tối nay Hôm qua Sáng hôm qua Trưa hôm qua Tối hôm qua Ngày mai Sáng mai Trưa mai Tối mai Tuần trước/tới Tháng trước/tới Năm trước/tới Ngày lễ Public holiday Ngày nghỉ Day off Open/Closed Mở cửa/Đóng cửa |
USAGE
Bây giờ là mấy giờ rồi ông? Con về nhà lúc mấy giờ? Hôm nay là thứ ba, ngày (mồng) 24 tháng 4 năm 2007 ĐI TỚI TRƯỜNG (Go to the school) ĐI HỌC (Being educated) |