IN AN EMERGENCY!
NHỮNG TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP!
NHỮNG TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP!
Help!
Police! Fire! Stop! Look! Listen! Stop him! Go away! Come here! Hurry up! Slow down! Stop bothering me! Come in! Get out! Call a doctor! There had been an accident Where is the Australian Embassy? I am an Australian I speak little Vietnamese I do not understand Are you alright? I have been robbed. I have lost my luggage. I lost my passport. I have lost my wife/husband. I have missed my train. ... my ship/plane What has happened? What's going on? Don't worry! Take it easy! Where did you leave it? I left it here last night Who did it? Is that the man/woman? Can you describe him? Where do you live? Thank you for staying. You're welcome. Be happy. |
Cứu tôi!
Cảnh sát! Cháy! Dừng lại! Nhìn kìa! Nghe kìa! Bắt nó! Đi đi! Lại đây! Nhanh lên! Chậm lại! Đừng làm phiền tôi nữa! Mời bạn vào! Đi ra! Gọi bác sĩ! Có một tai nạn Toà Đại Sứ Úc ở đâu? Tôi là một người Úc Tôi nói ít tiếng Việt Tôi không hiểu Bạn không sao chứ? Tôi bị cướp. Tôi bị mất hành-lý. Tôi mất giấy hộ chiếu/thông hành. Vợ/chồng tôi đi lạc. Tôi bị trễ xe lửa. ... tầu/máy bay Việc gì xẩy ra vậy? Chuyện gì vậy? Đừng lo! Hãy thong thả! Bạn để nó ở đâu? Tôi để nó ở đây tối hôm qua Ai đã làm việc ấy? Có phải là người đàn ông/đàn bà đó không? Bạn tả người đó được không? Bạn ở đâu? Cám ơn bạn đã ở lại với tôi. Không có chi. Bạn hãy vui vẻ. |
26_lesson_24_-_in_an_emergency.mp3 | |
File Size: | 2702 kb |
File Type: | mp3 |