Lesson 1 Greetings
CHÀO HỎI
_ NEW WORDS
Thầy giáo Cô giáo Học sinh/Sinh viên… Bạn/Các bạn Ba/Má Anh/Chị Em Chú/Bác Cô/Bác Hai/Ba… Lá thư/thơ Trái cam/táo (Quả) Quả trứng gà Cuốn sách Cây cam/táo Bài học/hát Con tem Khỏe/Mạnh … khỏe không? Tròn Vuông Chữ nhật Hơn/Nhất/Như Chào Kính chào Cám ơn Đội nón Mặc quần áo Đi giầy/Vớ Đeo/Mang kiếng/râu (có râu) Dạ/Phải Phải/Trái Không Đúng/Sai Có Giới thiệu Đây là… Các/Những |
_ USAGE
Chào ông Chào bà Chào anh Chào cô Kính chào thầy/Cô Ông/Bà/Anh/Cô khoẻ không? Tôi khoẻ, cám ơn ông. Đây là ông Brown. Đây là cô Green. Tôi tên là… Ông/Bà tên là gì (chi)? Tên tôi là… Tên ông/bà là gì? Ông/Bà làm gì? Ông/Bà ở đâu? Nước/Người/Tiếng Anh/Úc Tôi là người Úc. Tôi sống ở Úc. Tôi nói tiếng Úc. Đây là một cái bàn. Đây là cuốn sách của tôi. Tôi có hai cái/cây bút. Cảm ơn thầy/cô |