Lost in Brisbane City
You are asked to show someone the way to get to South Brisbane Railway Station (B on the map) from the corner of Charlotte street and Market Street in the City (A on the map).
Hint: use words/phases in the first section below the map (in yellow).
TRAVEL
Please show me the way Ông làm ơn chỉ cho tôi đường đi
from... to... từ… tới…
Start from here Bắt đầu từ đây
Go straight Đi thẳng
To Tới
Turn Left/Right Quẹo Trái/Phải
Turn left/right to ... Street Quẹo trái/phải tới đường…
Cross the street Sang đường
Đường (Queen) (Queen) Street/Road
(Cross) Victoria bridge (Đi qua) Cầu Victoria
(Cross) Brisbane river (Đi qua) Sông Brisbane
River bank Bờ sông
Intersection Ngã tư
Three/4/5/6/7 way Ngã ba/tư/năm/sáu/bảy
Corner of ... Street and ... Street Góc đường… và đường…
Traffic light Đèn xanh đèn đỏ
You travel by what means? Bạn đi bằng gì?
On foot – by car – by bus Đi bộ – bằng xe (hơi) – bằng xe buýt
Taxi – train – plane Xe taxi – xe lửa – máy bay
Xa lộ Highway – Motorway
Train line – bus line – flight Đường xe lửa/xe buýt/bay
Train trip–bus trip–flight number Chuyến xe lửa/xe buýt/bay số
Departure/Arrival time Giờ khởi hành/tới
Gate number Cửa số
Train station – Bus stop number Ga xe lửa – Trạm xe buýt số
Airport – Air terminal Phi cảng – Phi trường
Đông, Tây, Nam, Bắc East, West, South, North
Keep Right Giữ tay phải
Traffic keep to the left Xe chạy bên trái
How long it takes from... to... Từ… tới… mất bao lâu
How much it costs from... to... Từ… tới… tốn/mất bao nhiêu tiền
Please show me the way Ông làm ơn chỉ cho tôi đường đi
from... to... từ… tới…
Start from here Bắt đầu từ đây
Go straight Đi thẳng
To Tới
Turn Left/Right Quẹo Trái/Phải
Turn left/right to ... Street Quẹo trái/phải tới đường…
Cross the street Sang đường
Đường (Queen) (Queen) Street/Road
(Cross) Victoria bridge (Đi qua) Cầu Victoria
(Cross) Brisbane river (Đi qua) Sông Brisbane
River bank Bờ sông
Intersection Ngã tư
Three/4/5/6/7 way Ngã ba/tư/năm/sáu/bảy
Corner of ... Street and ... Street Góc đường… và đường…
Traffic light Đèn xanh đèn đỏ
You travel by what means? Bạn đi bằng gì?
On foot – by car – by bus Đi bộ – bằng xe (hơi) – bằng xe buýt
Taxi – train – plane Xe taxi – xe lửa – máy bay
Xa lộ Highway – Motorway
Train line – bus line – flight Đường xe lửa/xe buýt/bay
Train trip–bus trip–flight number Chuyến xe lửa/xe buýt/bay số
Departure/Arrival time Giờ khởi hành/tới
Gate number Cửa số
Train station – Bus stop number Ga xe lửa – Trạm xe buýt số
Airport – Air terminal Phi cảng – Phi trường
Đông, Tây, Nam, Bắc East, West, South, North
Keep Right Giữ tay phải
Traffic keep to the left Xe chạy bên trái
How long it takes from... to... Từ… tới… mất bao lâu
How much it costs from... to... Từ… tới… tốn/mất bao nhiêu tiền