CONVERSATION
BASIC EXPRESSIONS
Yes. Dạ/ Vâng/ Phải/ Đúng/ Ừ
No. Không/ Nhầm/ Sai
Please... Xin... làm ơn... dùm [tôi]
Excuse me. Xin lỗi...
I beg your pardon. Xin lỗi...
Thank You. Cám ơn...
Thank You very much. Cám ơn... nhiều.
That's all right. Không có chi.
You're welcome. Không có chi/ Không dám.
INTRODUCTION
ÐÂY LÀ BÁC SĨ NAM. This is Dr Nam.
ÐÂY LÀ CÔ THU. This is Miss Thu.
TÔI LÀ MỘT NGƯỜI ÚC. I'm an Australian.
TÔI LÀ NGƯỜI VIỆT NAM. I'm Vietnamese.
ÔNG CÓ BIẾT NÓI TIẾNG ANH KHÔNG? Do you speak English?
TÔI NÓI TIẾNG VIỆT ÐƯỢC. I can speak Vietnamese.
HÂN HẠNH ÐƯỢC GẶP BÀ. How do you do.
TÔI RẤT MỪNG ÐƯỢC GẶP ÔNG. I'm glad to meet you.
GẶP ÔNG SAU. See you later.
CHÀO BÀ. Good Bye.
QUESTIONS
Where? Ở đâu?
When? Khi nào?
What? Cái gì?
How? Làm thế nào?
How much? Bao nhiêu?
How many? Mấy cái?
Who? Ai?
Why? Tại sao?
Which? Cái nào?
What do you call this in Vietnamese? Trong tiếng Việt cái này gọi là gì?
Do you speak English? ... có nói tiếng Anh không?
I don't speak much Vietnamese. Tôi không nói tiếng Việt nhiều.
Could you speak slowly. ... làm ơn nói chậm.
Could you repeat that. ... làm ơn nói lại câu đó.
Please write it down. ... làm ơn viết câu đó xuống dùm.
Can you translate this for me? Ông làm ơn dịch cái này cho tôi được không?
Do you understand? ... có hiểu không?
No, I don't understand. Không, tôi không/chưa hiểu.
Yes, I understand. Dạ, tôi hiểu.
BASIC EXPRESSIONS
Yes. Dạ/ Vâng/ Phải/ Đúng/ Ừ
No. Không/ Nhầm/ Sai
Please... Xin... làm ơn... dùm [tôi]
Excuse me. Xin lỗi...
I beg your pardon. Xin lỗi...
Thank You. Cám ơn...
Thank You very much. Cám ơn... nhiều.
That's all right. Không có chi.
You're welcome. Không có chi/ Không dám.
INTRODUCTION
ÐÂY LÀ BÁC SĨ NAM. This is Dr Nam.
ÐÂY LÀ CÔ THU. This is Miss Thu.
TÔI LÀ MỘT NGƯỜI ÚC. I'm an Australian.
TÔI LÀ NGƯỜI VIỆT NAM. I'm Vietnamese.
ÔNG CÓ BIẾT NÓI TIẾNG ANH KHÔNG? Do you speak English?
TÔI NÓI TIẾNG VIỆT ÐƯỢC. I can speak Vietnamese.
HÂN HẠNH ÐƯỢC GẶP BÀ. How do you do.
TÔI RẤT MỪNG ÐƯỢC GẶP ÔNG. I'm glad to meet you.
GẶP ÔNG SAU. See you later.
CHÀO BÀ. Good Bye.
QUESTIONS
Where? Ở đâu?
When? Khi nào?
What? Cái gì?
How? Làm thế nào?
How much? Bao nhiêu?
How many? Mấy cái?
Who? Ai?
Why? Tại sao?
Which? Cái nào?
What do you call this in Vietnamese? Trong tiếng Việt cái này gọi là gì?
Do you speak English? ... có nói tiếng Anh không?
I don't speak much Vietnamese. Tôi không nói tiếng Việt nhiều.
Could you speak slowly. ... làm ơn nói chậm.
Could you repeat that. ... làm ơn nói lại câu đó.
Please write it down. ... làm ơn viết câu đó xuống dùm.
Can you translate this for me? Ông làm ơn dịch cái này cho tôi được không?
Do you understand? ... có hiểu không?
No, I don't understand. Không, tôi không/chưa hiểu.
Yes, I understand. Dạ, tôi hiểu.